FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Albech

20.10.1991(33) 190cm 86Kg
ST46
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM50
CDM56
RM52
RB59
RWB58
CB59
SW59
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
67
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
55
Khéo léo
52
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
59
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
29
Chuyền dài
45
Lực sút
42
Đánh đầu
53
Sút xa
28
Vô-lê
35
Sút xoáy
45
Đá phạt
32
Penalty
36
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
40
Phản ứng
56
Quyết đoán
67
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14