FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Čupić

7.5.1994(30) 187cm 73Kg
ST19
RW20
CF20
RF20
CAM21
CM22
CDM21
RM21
RB20
RWB20
CB21
SW21
GK57
Sức mạnh
48
Thể lực
27
Tăng tốc
32
Tốc độ
27
Nhảy
46
Khéo léo
29
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
16
Rê bóng
12
Giữ bóng
18
Kèm người
9
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
9
Chuyền dài
25
Lực sút
21
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
30
Phản ứng
54
Quyết đoán
26
TM phát bóng
59
TM đổ người
59
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
59