FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aliou Badji

10.10.1997(26) 189cm 75Kg
ST55
RW52
CF53
RF53
CAM51
CM45
CDM37
RM50
RB37
RWB38
CB38
SW39
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
50
Tăng tốc
66
Tốc độ
77
Nhảy
64
Khéo léo
58
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
21
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
16
Tranh bóng
24
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
53
Chuyền dài
33
Lực sút
50
Đánh đầu
62
Sút xa
49
Vô-lê
45
Sút xoáy
29
Đá phạt
25
Penalty
50
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
45
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12