FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdullah Yiğiter

20.2.2000(24) 188cm 79Kg
ST18
RW17
CF17
RF17
CAM18
CM20
CDM20
RM18
RB18
RWB18
CB20
SW20
GK48
Sức mạnh
42
Thể lực
18
Tăng tốc
19
Tốc độ
25
Nhảy
46
Khéo léo
32
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
16
Rê bóng
9
Giữ bóng
13
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
11
Chuyền dài
28
Lực sút
27
Đánh đầu
15
Sút xa
10
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
20
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
23
Phản ứng
42
Quyết đoán
25
TM phát bóng
54
TM đổ người
47
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
53