FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oussama Haddadi

28.1.1992(32) 184cm 79Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM54
CDM59
RM54
RB59
RWB59
CB61
SW61
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
50
Nhảy
60
Khéo léo
51
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
67
Rê bóng
59
Giữ bóng
54
Kèm người
62
Tranh bóng
68
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
33
Chuyền dài
50
Lực sút
40
Đánh đầu
57
Sút xa
33
Vô-lê
33
Sút xoáy
51
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16