FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ümit Türker

7.3.1998(26) 173cm 69Kg
ST48
RW49
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM52
RM51
RB51
RWB51
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
52
Nhảy
51
Khéo léo
52
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
52
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Kèm người
45
Tranh bóng
46
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
34
Chuyền dài
55
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
50
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
43
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16