FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Vido

3.2.1997(27) 182cm 75Kg
ST55
RW53
CF54
RF54
CAM52
CM46
CDM36
RM51
RB36
RWB37
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
39
Tăng tốc
55
Tốc độ
55
Nhảy
61
Khéo léo
51
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
17
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
23
Tranh bóng
18
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
60
Chuyền dài
41
Lực sút
51
Đánh đầu
55
Sút xa
52
Vô-lê
42
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
54
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
49
Phản ứng
56
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12