FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustavo Páez

16.4.1990(34) 177cm 70Kg
ST60
RW59
CF59
RF59
CAM57
CM50
CDM39
RM57
RB42
RWB44
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
64
Khéo léo
57
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
28
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
68
Chuyền dài
35
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
63
Vô-lê
55
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
67
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13