FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Rogic

14.6.1993(31) 180cm 77Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM57
CDM56
RM57
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
77
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
52
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
45
Tranh bóng
51
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
43
Chuyền dài
57
Lực sút
52
Đánh đầu
57
Sút xa
50
Vô-lê
39
Sút xoáy
51
Đá phạt
45
Penalty
43
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
72
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16