FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

M. 이난

24.1.2000(24) 182cm 73Kg
ST48
RW49
CF50
RF50
CAM50
CM51
CDM50
RM50
RB49
RWB49
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
59
Khéo léo
52
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
51
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
45
Tranh bóng
47
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
33
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
49
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
45
Penalty
45
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
53
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11