FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Cuenca

17.11.1999(25) 187cm 68Kg
ST42
RW40
CF40
RF40
CAM42
CM47
CDM54
RM43
RB54
RWB52
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
55
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
29
Giữ bóng
45
Kèm người
61
Tranh bóng
59
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
28
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
61
Sút xa
35
Vô-lê
31
Sút xoáy
29
Đá phạt
27
Penalty
42
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
39
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15