FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sillero

28.12.1995(28) 180cm 70Kg
ST55
RW52
CF54
RF54
CAM52
CM46
CDM35
RM51
RB36
RWB37
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
52
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
16
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
60
Chuyền dài
33
Lực sút
56
Đánh đầu
57
Sút xa
54
Vô-lê
51
Sút xoáy
45
Đá phạt
40
Penalty
69
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
55
Quyết đoán
31
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12