FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bun-Dawda Sowe

30.8.1996(28) 186cm 83Kg
ST33
RW31
CF31
RF31
CAM31
CM33
CDM43
RM33
RB43
RWB41
CB49
SW50
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
70
Khéo léo
45
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
48
Rê bóng
28
Giữ bóng
31
Kèm người
51
Tranh bóng
50
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
21
Chuyền dài
28
Lực sút
36
Đánh đầu
40
Sút xa
17
Vô-lê
23
Sút xoáy
25
Đá phạt
22
Penalty
36
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
29
Phản ứng
45
Quyết đoán
65
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16