FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Eddahri

30.8.1990(34) 185cm 77Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM57
CDM47
RM61
RB47
RWB50
CB41
SW41
GK15
Sức mạnh
57
Thể lực
64
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
43
Khéo léo
73
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
33
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
29
Tranh bóng
35
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
58
Chuyền dài
52
Lực sút
57
Đánh đầu
46
Sút xa
60
Vô-lê
59
Sút xoáy
66
Đá phạt
55
Penalty
60
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
62
Phản ứng
56
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11