FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alfons Sampsted

6.4.1998(26) 180cm 72Kg
ST40
RW44
CF41
RF41
CAM42
CM42
CDM46
RM45
RB49
RWB49
CB49
SW48
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
59
Khéo léo
60
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
44
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
25
Chuyền dài
39
Lực sút
28
Đánh đầu
42
Sút xa
27
Vô-lê
25
Sút xoáy
31
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
35
Phản ứng
47
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10