FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

José Leguizamón

23.8.1991(33) 180cm 78Kg
ST47
RW42
CF43
RF43
CAM41
CM43
CDM54
RM43
RB57
RWB54
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
59
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
75
Khéo léo
53
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
63
Rê bóng
35
Giữ bóng
45
Kèm người
60
Tranh bóng
64
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
40
Chuyền dài
31
Lực sút
60
Đánh đầu
62
Sút xa
32
Vô-lê
31
Sút xoáy
34
Đá phạt
62
Penalty
54
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
32
Phản ứng
60
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11