FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

B. 라스므

14.11.1998(26) 192cm 89Kg
ST49
RW48
CF48
RF48
CAM47
CM42
CDM34
RM47
RB34
RWB36
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
49
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
19
Rê bóng
55
Giữ bóng
43
Kèm người
21
Tranh bóng
15
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
48
Chuyền dài
39
Lực sút
48
Đánh đầu
44
Sút xa
49
Vô-lê
45
Sút xoáy
42
Đá phạt
29
Penalty
59
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
47
Phản ứng
52
Quyết đoán
33
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16