FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Yi-Young

29.6.1994(30) 186cm 71Kg
ST43
RW48
CF46
RF46
CAM48
CM49
CDM52
RM50
RB52
RWB52
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
55
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
65
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
54
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
30
Chuyền dài
51
Lực sút
34
Đánh đầu
44
Sút xa
33
Vô-lê
28
Sút xoáy
36
Đá phạt
25
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14