FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Owens

7.12.1997(26) 174cm 62Kg
ST50
RW53
CF54
RF54
CAM56
CM55
CDM47
RM54
RB44
RWB46
CB40
SW41
GK18
Sức mạnh
34
Thể lực
45
Tăng tốc
37
Tốc độ
51
Nhảy
52
Khéo léo
55
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
37
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
40
Tranh bóng
39
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
45
Chuyền dài
61
Lực sút
56
Đánh đầu
39
Sút xa
42
Vô-lê
48
Sút xoáy
56
Đá phạt
52
Penalty
47
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
61
Phản ứng
58
Quyết đoán
36
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
17