FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas McDermott

30.1.1998(26) 185cm 70Kg
ST21
RW23
CF23
RF23
CAM25
CM25
CDM23
RM24
RB20
RWB21
CB21
SW21
GK46
Sức mạnh
48
Thể lực
37
Tăng tốc
25
Tốc độ
29
Nhảy
58
Khéo léo
35
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
15
Rê bóng
22
Giữ bóng
28
Kèm người
10
Tranh bóng
15
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
18
Chuyền dài
26
Lực sút
23
Đánh đầu
13
Sút xa
9
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
17
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
39
Phản ứng
34
Quyết đoán
20
TM phát bóng
46
TM đổ người
50
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
44