FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Clarke Oduor

25.6.1999(25) 176cm 70Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM50
CDM48
RM50
RB48
RWB48
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
57
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
51
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
46
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
35
Tranh bóng
40
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
36
Chuyền dài
55
Lực sút
48
Đánh đầu
47
Sút xa
38
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
54
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14