FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dennis Lippert

20.2.1996(28) 172cm 63Kg
ST41
RW48
CF45
RF45
CAM46
CM46
CDM50
RM49
RB55
RWB55
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
34
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
69
Khéo léo
67
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
54
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
26
Chuyền dài
35
Lực sút
33
Đánh đầu
40
Sút xa
40
Vô-lê
24
Sút xoáy
46
Đá phạt
27
Penalty
28
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
35
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
9