FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdelhamid Sabiri

28.11.1996(27) 186cm 80Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM51
CDM44
RM57
RB48
RWB49
CB44
SW45
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
66
Khéo léo
74
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
38
Rê bóng
69
Giữ bóng
65
Kèm người
35
Tranh bóng
36
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
54
Chuyền dài
45
Lực sút
51
Đánh đầu
62
Sút xa
51
Vô-lê
39
Sút xoáy
66
Đá phạt
59
Penalty
50
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
47
Phản ứng
57
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15