FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Djordje Mihailovic

10.11.1998(26) 178cm 69Kg
ST53
RW53
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM53
RM55
RB50
RWB51
CB49
SW50
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
45
Rê bóng
53
Giữ bóng
60
Kèm người
41
Tranh bóng
49
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
45
Chuyền dài
58
Lực sút
57
Đánh đầu
48
Sút xa
48
Vô-lê
39
Sút xoáy
37
Đá phạt
44
Penalty
45
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
60
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16