FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexis Ferrante

27.6.1995(29) 175cm 74Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM56
CM49
CDM38
RM56
RB40
RWB42
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
66
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
59
Khéo léo
74
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
15
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
21
Tranh bóng
21
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
57
Chuyền dài
37
Lực sút
59
Đánh đầu
45
Sút xa
57
Vô-lê
50
Sút xoáy
44
Đá phạt
44
Penalty
56
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13