FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Van Heerden

16.3.1988(36) 173cm 68Kg
ST48
RW53
CF51
RF51
CAM53
CM56
CDM60
RM55
RB59
RWB59
CB59
SW58
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
65
Rê bóng
61
Giữ bóng
49
Kèm người
55
Tranh bóng
66
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
42
Chuyền dài
60
Lực sút
35
Đánh đầu
39
Sút xa
42
Vô-lê
37
Sút xoáy
43
Đá phạt
41
Penalty
47
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
48
Phản ứng
59
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13