FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Liddle

21.9.1998(25) 170cm 75Kg
ST49
RW49
CF51
RF51
CAM51
CM52
CDM51
RM51
RB49
RWB49
CB49
SW50
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
51
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
45
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
49
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
36
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
49
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
57
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13