FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mitchell Curry

14.7.1999(25) 170cm 75Kg
ST53
RW50
CF52
RF52
CAM51
CM46
CDM37
RM49
RB37
RWB38
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
50
Tăng tốc
47
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
53
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
23
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
24
Tranh bóng
23
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
50
Chuyền dài
36
Lực sút
56
Đánh đầu
61
Sút xa
51
Vô-lê
42
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
63
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17