FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Tavernier

22.3.1999(25) 170cm 75Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM49
CDM42
RM54
RB43
RWB45
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
43
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
45
Khéo léo
51
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
33
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
36
Tranh bóng
35
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
56
Chuyền dài
48
Lực sút
61
Đánh đầu
44
Sút xa
40
Vô-lê
53
Sút xoáy
46
Đá phạt
43
Penalty
58
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
48
Phản ứng
45
Quyết đoán
30
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11