FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dan Pybus

12.12.1997(26) 179cm 67Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM51
CDM45
RM54
RB45
RWB46
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
43
Thể lực
39
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
51
Khéo léo
50
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
46
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
43
Tranh bóng
39
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
56
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
45
Sút xa
39
Vô-lê
46
Sút xoáy
57
Đá phạt
46
Penalty
53
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11