FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dan Casey

29.10.1997(27) 185cm 75Kg
ST39
RW36
CF36
RF36
CAM35
CM38
CDM46
RM37
RB48
RWB46
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
55
Tăng tốc
48
Tốc độ
56
Nhảy
51
Khéo léo
51
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
54
Rê bóng
36
Giữ bóng
34
Kèm người
50
Tranh bóng
58
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
30
Chuyền dài
33
Lực sút
44
Đánh đầu
51
Sút xa
30
Vô-lê
33
Sút xoáy
30
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
30
Phản ứng
51
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11