FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nouhou Tolo

23.6.1997(27) 178cm 79Kg
ST50
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM52
CDM57
RM56
RB59
RWB59
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
74
Tăng tốc
79
Tốc độ
78
Nhảy
74
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
55
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
28
Chuyền dài
51
Lực sút
52
Đánh đầu
47
Sút xa
33
Vô-lê
30
Sút xoáy
58
Đá phạt
31
Penalty
45
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
40
Phản ứng
56
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10