FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Kelsey

12.11.1999(25) 188cm 74Kg
ST18
RW19
CF18
RF18
CAM20
CM20
CDM20
RM20
RB19
RWB19
CB19
SW19
GK43
Sức mạnh
47
Thể lực
28
Tăng tốc
25
Tốc độ
32
Nhảy
31
Khéo léo
37
Thăng bằng
27
Xoạc bóng
13
Rê bóng
15
Giữ bóng
15
Kèm người
12
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
9
Chuyền dài
22
Lực sút
21
Đánh đầu
13
Sút xa
11
Vô-lê
10
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
19
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
27
Phản ứng
39
Quyết đoán
18
TM phát bóng
46
TM đổ người
44
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
40
TM phản xạ
45