FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

김무건

21.4.1997(27) 178cm 73Kg
ST49
RW53
CF52
RF52
CAM51
CM44
CDM35
RM52
RB38
RWB40
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
34
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
45
Khéo léo
57
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
22
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
48
Chuyền dài
32
Lực sút
53
Đánh đầu
33
Sút xa
33
Vô-lê
43
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
34
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12