FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abuchi Obinwa

15.1.1997(27) 185cm 77Kg
ST50
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM52
CDM56
RM52
RB56
RWB56
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
73
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
63
Khéo léo
60
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
53
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
36
Chuyền dài
52
Lực sút
46
Đánh đầu
57
Sút xa
34
Vô-lê
35
Sút xoáy
35
Đá phạt
37
Penalty
40
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
42
Phản ứng
59
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14