FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mircea Axente

14.3.1987(37) 186cm 80Kg
ST60
RW56
CF58
RF58
CAM56
CM51
CDM40
RM55
RB39
RWB41
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
65
Tăng tốc
73
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
20
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
21
Tranh bóng
21
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
60
Chuyền dài
45
Lực sút
68
Đánh đầu
63
Sút xa
55
Vô-lê
51
Sút xoáy
61
Đá phạt
43
Penalty
62
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
55
Phản ứng
49
Quyết đoán
52
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11