FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eric Curbelo

14.1.1994(30) 172cm 69Kg
ST45
RW47
CF46
RF46
CAM46
CM50
CDM55
RM50
RB55
RWB55
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
59
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
63
Khéo léo
39
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
57
Rê bóng
45
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
36
Chuyền dài
55
Lực sút
35
Đánh đầu
48
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
30
Đá phạt
27
Penalty
37
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
31
Phản ứng
55
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11