FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Expósito

23.6.1996(28) 184cm 78Kg
ST56
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM48
CDM40
RM51
RB40
RWB41
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
57
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
24
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
26
Tranh bóng
27
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
61
Chuyền dài
34
Lực sút
51
Đánh đầu
55
Sút xa
48
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
59
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
43
Phản ứng
46
Quyết đoán
27
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10