FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paik Seung Ho

17.3.1997(27) 180cm 68Kg
ST57
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM61
CDM58
RM60
RB56
RWB57
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
58
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
50
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
44
Tranh bóng
60
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
56
Chuyền dài
57
Lực sút
61
Đánh đầu
47
Sút xa
59
Vô-lê
31
Sút xoáy
37
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
49
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13