FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yulian Gómez

4.8.1997(26) 173cm 63Kg
ST43
RW50
CF47
RF47
CAM47
CM45
CDM49
RM51
RB55
RWB55
CB50
SW49
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
62
Tăng tốc
74
Tốc độ
77
Nhảy
54
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
54
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
47
Tranh bóng
52
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
26
Chuyền dài
30
Lực sút
28
Đánh đầu
34
Sút xa
28
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
31
Penalty
37
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
31
Phản ứng
54
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13