FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mujahid Al Mania

15.1.1996(28) 185cm 69Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM53
CM45
CDM33
RM54
RB36
RWB39
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
51
Tăng tốc
75
Tốc độ
72
Nhảy
65
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
13
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
57
Chuyền dài
31
Lực sút
56
Đánh đầu
47
Sút xa
48
Vô-lê
40
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
55
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
46
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12