FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vasyl Kravets

20.8.1997(26) 185cm 78Kg
ST45
RW49
CF46
RF46
CAM45
CM45
CDM53
RM50
RB59
RWB58
CB59
SW59
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
62
Rê bóng
48
Giữ bóng
55
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
27
Chuyền dài
26
Lực sút
28
Đánh đầu
57
Sút xa
29
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
28
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
34
Phản ứng
54
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9