FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Durkin

8.2.2000(24) 183cm 75Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM47
CM49
CDM51
RM46
RB49
RWB49
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
48
Tăng tốc
46
Tốc độ
50
Nhảy
60
Khéo léo
40
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
49
Rê bóng
47
Giữ bóng
51
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
33
Chuyền dài
57
Lực sút
51
Đánh đầu
49
Sút xa
51
Vô-lê
23
Sút xoáy
55
Đá phạt
56
Penalty
47
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
48
Phản ứng
46
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17