FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamey Osborne

7.7.1992(32) 181cm 78Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM49
CDM47
RM50
RB47
RWB47
CB46
SW45
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
42
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
45
Tranh bóng
39
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
47
Chuyền dài
52
Lực sút
49
Đánh đầu
42
Sút xa
56
Vô-lê
35
Sút xoáy
43
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13