FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joseph Cox

25.6.1994(30) 194cm 75Kg
ST59
RW49
CF53
RF53
CAM49
CM43
CDM35
RM47
RB34
RWB35
CB37
SW38
GK17
Sức mạnh
79
Thể lực
52
Tăng tốc
40
Tốc độ
54
Nhảy
63
Khéo léo
45
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
18
Rê bóng
44
Giữ bóng
61
Kèm người
19
Tranh bóng
14
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
62
Chuyền dài
26
Lực sút
67
Đánh đầu
67
Sút xa
62
Vô-lê
55
Sút xoáy
35
Đá phạt
28
Penalty
65
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13