FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Evan Louro

19.1.1996(28) 191cm 102Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM26
CM25
CDM25
RM24
RB23
RWB23
CB25
SW25
GK53
Sức mạnh
73
Thể lực
35
Tăng tốc
33
Tốc độ
35
Nhảy
50
Khéo léo
45
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
13
Rê bóng
14
Giữ bóng
19
Kèm người
19
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
20
Chuyền dài
22
Lực sút
17
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
21
Sút xoáy
18
Đá phạt
20
Penalty
17
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
18
TM phát bóng
57
TM đổ người
55
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
55