FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brent Kallman

4.10.1990(33) 188cm 86Kg
ST45
RW40
CF41
RF41
CAM42
CM47
CDM55
RM43
RB53
RWB51
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
62
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
64
Khéo léo
40
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
52
Rê bóng
35
Giữ bóng
31
Kèm người
61
Tranh bóng
56
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
31
Chuyền dài
61
Lực sút
53
Đánh đầu
58
Sút xa
39
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
31
Penalty
46
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
32
Phản ứng
55
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16