FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pierre Da Silva

28.7.1998(25) 175cm 66Kg
ST50
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM53
CDM47
RM55
RB47
RWB49
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
47
Thể lực
60
Tăng tốc
67
Tốc độ
59
Nhảy
58
Khéo léo
75
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
39
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
36
Tranh bóng
40
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
42
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
40
Sút xa
55
Vô-lê
43
Sút xoáy
46
Đá phạt
47
Penalty
54
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
54
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10