FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ágúst Hlynsson

28.3.2000(24) 177cm 69Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM49
CDM43
RM52
RB43
RWB45
CB40
SW41
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
45
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
57
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
39
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
39
Tranh bóng
35
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
48
Chuyền dài
53
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
40
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
44
Penalty
44
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
48
Phản ứng
49
Quyết đoán
39
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16