FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel De Luca

17.7.1998(26) 190cm 75Kg
ST54
RW50
CF52
RF52
CAM50
CM45
CDM34
RM47
RB32
RWB33
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
39
Tăng tốc
45
Tốc độ
39
Nhảy
56
Khéo léo
45
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
15
Rê bóng
52
Giữ bóng
52
Kèm người
17
Tranh bóng
13
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
59
Chuyền dài
34
Lực sút
52
Đánh đầu
60
Sút xa
56
Vô-lê
53
Sút xoáy
49
Đá phạt
41
Penalty
49
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
44
Phản ứng
55
Quyết đoán
32
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11